Khung |
Alpha Silver Aluminum, cáp đề & cáp thắng âm sườn, ngàm thắng đĩa trực tiếp trên khung, hỗ trợ ngàm gắn baga và chân chống, 135x5mm QR |
Phuộc trước | RockShox Judy Silver, Solo Air spring, rebound adjust, TurnKey hydraulic lockout, 100 mm QR, 100 mm travel (80mm on XXS, XS, S) |
Đùm trước | Formula DC-20 LW, alloy, 6-bolt, 5×100 mm QR |
Đùm sau | Formula DC-22LW, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135×5 mm QR |
Vành xe | Bontrager Kovee, double-wall, Tubeless Ready, 28-hole, 23 mm width, Presta valve |
Căm xe | 14 g stainless steel |
Vỏ xe | Maxxis Ardent Race, tubeless, EXO casing, folding bead, 60 tpi, 29×2.35″ (Size XS & S: 27.5×2.35″ / size XXS: 26×2.40″) |
Tay đề | SRAM SX Eagle, 12-speed |
Đề sau | SRAM SX Eagle |
Giò đạp | SRAM SX Eagle, 30T steel ring (49mm chainline) (Size XXS: 155mm / Size XS, S, M: 170mm / Size ML, L, XL , XXL: 175mm) |
Trục giữa | Truvativ Powerspline, 73 mm, threaded cartridge, 118 mm spindle |
Ổ líp | SRAM PG-1210 Eagle, 11-50, 12-speed |
Sên xe | SRAM SX Eagle, 12-speed |
Bàn đạp | VP-536 nylon platform |
Yên xe | Bontrager Arvada, steel rails, 138 mm width |
Cốt yên | TranzX JD-YSP18, 100 mm travel, internal routing, 31.6 mm, 361-470 mm length |
Tay lái | Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 720 mm width (XXS, XS: 690 mm width) |
Bao tay nắm | Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on |
Cổ lái | Bontrager alloy, 31.8 mm, Blendr compatible, 7 degree. Size XXS: 35mm length / Size XS: 50 mm length / Size S: 60mm / Size M: 70mm / Size ML – L: 80mm / Size XL – XXL: 90mm |
Bộ cổ | Semi-integrated, 1-1/8″ |
Hệ thống thắng | Shimano MT200 hydraulic disc |
Đĩa thắng | Size: XXS, XS , S , M , ML , L , XL , XXL – Shimano RT26, 6-bolt,160 mm | Size: L , XL , XXL – Shimano RT26, 6-bolt,180 mm |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Marlin 8 [2023]
Khung |
Alpha Silver Aluminum, cáp đề & cáp thắng âm sườn, ngàm thắng đĩa trực tiếp trên khung, hỗ trợ ngàm gắn baga và chân chống, 135x5mm QR |
Phuộc trước | RockShox Judy Silver, Solo Air spring, rebound adjust, TurnKey hydraulic lockout, 100 mm QR, 100 mm travel (80mm on XXS, XS, S) |
Đùm trước | Formula DC-20 LW, alloy, 6-bolt, 5×100 mm QR |
Đùm sau | Formula DC-22LW, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135×5 mm QR |
Vành xe | Bontrager Kovee, double-wall, Tubeless Ready, 28-hole, 23 mm width, Presta valve |
Căm xe | 14 g stainless steel |
Vỏ xe | Maxxis Ardent Race, tubeless, EXO casing, folding bead, 60 tpi, 29×2.35″ (Size XS & S: 27.5×2.35″ / size XXS: 26×2.40″) |
Tay đề | SRAM SX Eagle, 12-speed |
Đề sau | SRAM SX Eagle |
Giò đạp | SRAM SX Eagle, 30T steel ring (49mm chainline) (Size XXS: 155mm / Size XS, S, M: 170mm / Size ML, L, XL , XXL: 175mm) |
Trục giữa | Truvativ Powerspline, 73 mm, threaded cartridge, 118 mm spindle |
Ổ líp | SRAM PG-1210 Eagle, 11-50, 12-speed |
Sên xe | SRAM SX Eagle, 12-speed |
Bàn đạp | VP-536 nylon platform |
Yên xe | Bontrager Arvada, steel rails, 138 mm width |
Cốt yên | TranzX JD-YSP18, 100 mm travel, internal routing, 31.6 mm, 361-470 mm length |
Tay lái | Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 720 mm width (XXS, XS: 690 mm width) |
Bao tay nắm | Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on |
Cổ lái | Bontrager alloy, 31.8 mm, Blendr compatible, 7 degree. Size XXS: 35mm length / Size XS: 50 mm length / Size S: 60mm / Size M: 70mm / Size ML – L: 80mm / Size XL – XXL: 90mm |
Bộ cổ | Semi-integrated, 1-1/8″ |
Hệ thống thắng | Shimano MT200 hydraulic disc |
Đĩa thắng | Size: XXS, XS , S , M , ML , L , XL , XXL – Shimano RT26, 6-bolt,160 mm | Size: L , XL , XXL – Shimano RT26, 6-bolt,180 mm |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI

Marlin 8 [2023]
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.