-
KHUNG
500 Series OCLV Carbon, IsoSpeed ống yên, bộ chứa phụ kiện tích hợp trong khung sườn, ống cổ tapered, đi dây âm, ống chụp cốt yên vi chỉnh, bộ giữ sên 3S, ngàm thắng đĩa Flat Mount, 142x12mm thru axle
-
PHUỘC
Domane SL carbon, tapered carbon steerer, internal brake routing, mudguard mounts, flat-mount disc, 12×100 mm thru axle
-
BÁNH TRƯỚC
Bontrager Paradigm Comp 25, Tubeless Ready, 25 mm rim width, 100×12 mm thru axle
-
BÁNH SAU
Bontrager Paradigm Comp 25, Tubeless Ready, 25 mm rim width, SRAM XD-R 12-speed freehub, 142×12 thru axle
-
KHOÁ ĐÙM SAU
Bontrager Switch thru-axle, removable lever
-
VÀNH XE
Bontrager Paradigm Comp 25, Tubeless Ready, 25mm rim width, 100x12mm thru axle
-
VỎ XE
Bontrager R3 Hard-Case Lite, Tubeless Ready, aramid bead, 120 tpi, 700×32 c
-
CỠ VỎ TỐI ĐA
38c tires (with at least 4mm of clearance to frame)
-
PHỤ KIỆN VỎ
Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz
-
DÂY TIM
Bontrager TLR
-
TAY ĐỀ
SRAM Rival eTap AXS, 12-speed
-
ĐỀ TRƯỚC
SRAM Rival eTap AXS, braze-on
-
ĐỀ SAU
SRAM Rival eTap AXS
-
GIÒ ĐẠP
Size: 47 SRAM Rival, 46/33, DUB, 165 mm length | Size: 50, 52 170mm length | Size: 54, 56 172.5mm length | Size: 58, 60, 62 175mm length
-
CHÉN TRỤC GIỮA
SRAM DUB, T47 threaded, internal bearing
-
Ổ LÍP
SRAM XG-1250, 10-36, 12-speed
-
SÊN XE
SRAM Rival, 12-speed
-
BÀN ĐẠP
Không bao gồm
-
YÊN XE
Size: 44, 47, 50, 52 Bontrager P3 Comp, short nose, 155 mm width | Size: 54, 56, 58, 60, 62 Bontrager P3 Comp, short nose, 145 mm width
-
CỐT YÊN
Size: 44, 47, 50, 52, 54, 56, Domane carbon seat post, KVF2 shaping, 20 mm offset, 280 mm length | Size: 58, 60, 62 Domane carbon seat post, KVF2 shaping, 20 mm offset, 320 mm length
-
TAY LÁI
Size: 47 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 36 cm width | Size: 50 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 38 cm width | Size: 52 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 40 cm width | Size: 54, 56 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 42 cm width | Size: 58, 60, 62 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 44 cm width
-
DÂY QUẤN TAY LÁI
Bontrager Supertack Perf tape
-
CỔ LÁI
Size: 47 Bontrager RCS Pro, 7-degree, 70 mm length | Size: 50 80mm length | Size: 52, 54 , 90mm length | Size: 56, 58 100mm length | Size: 60, 62 110mm length
-
ĐĨA THẮNG
SRAM Paceline, rounded, CenterLock, 160 mm
-
TÚI PHỤ KIỆN
Bontrager BITS Internal Frame Storage Bag
-
TRỌNG LƯỢNG
56 – 20.28 lbs / 9.2 kg
-
TẢI TRỌNG
Tối đa 125kg bao gồm người lái, khung và đồ đạc trên xe
-
LƯU Ý
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
-
KHUNG
500 Series OCLV Carbon, IsoSpeed ống yên, bộ chứa phụ kiện tích hợp trong khung sườn, ống cổ tapered, đi dây âm, ống chụp cốt yên vi chỉnh, bộ giữ sên 3S, ngàm thắng đĩa Flat Mount, 142x12mm thru axle
-
PHUỘC
Domane SL carbon, tapered carbon steerer, internal brake routing, mudguard mounts, flat-mount disc, 12×100 mm thru axle
-
BÁNH TRƯỚC
Bontrager Paradigm Comp 25, Tubeless Ready, 25 mm rim width, 100×12 mm thru axle
-
BÁNH SAU
Bontrager Paradigm Comp 25, Tubeless Ready, 25 mm rim width, SRAM XD-R 12-speed freehub, 142×12 thru axle
-
KHOÁ ĐÙM SAU
Bontrager Switch thru-axle, removable lever
-
VÀNH XE
Bontrager Paradigm Comp 25, Tubeless Ready, 25mm rim width, 100x12mm thru axle
-
VỎ XE
Bontrager R3 Hard-Case Lite, Tubeless Ready, aramid bead, 120 tpi, 700×32 c
-
CỠ VỎ TỐI ĐA
38c tires (with at least 4mm of clearance to frame)
-
PHỤ KIỆN VỎ
Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz
-
DÂY TIM
Bontrager TLR
-
TAY ĐỀ
SRAM Rival eTap AXS, 12-speed
-
ĐỀ TRƯỚC
SRAM Rival eTap AXS, braze-on
-
ĐỀ SAU
SRAM Rival eTap AXS
-
GIÒ ĐẠP
Size: 47 SRAM Rival, 46/33, DUB, 165 mm length | Size: 50, 52 170mm length | Size: 54, 56 172.5mm length | Size: 58, 60, 62 175mm length
-
CHÉN TRỤC GIỮA
SRAM DUB, T47 threaded, internal bearing
-
Ổ LÍP
SRAM XG-1250, 10-36, 12-speed
-
SÊN XE
SRAM Rival, 12-speed
-
BÀN ĐẠP
Không bao gồm
-
YÊN XE
Size: 44, 47, 50, 52 Bontrager P3 Comp, short nose, 155 mm width | Size: 54, 56, 58, 60, 62 Bontrager P3 Comp, short nose, 145 mm width
-
CỐT YÊN
Size: 44, 47, 50, 52, 54, 56, Domane carbon seat post, KVF2 shaping, 20 mm offset, 280 mm length | Size: 58, 60, 62 Domane carbon seat post, KVF2 shaping, 20 mm offset, 320 mm length
-
TAY LÁI
Size: 47 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 36 cm width | Size: 50 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 38 cm width | Size: 52 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 40 cm width | Size: 54, 56 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 42 cm width | Size: 58, 60, 62 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 44 cm width
-
DÂY QUẤN TAY LÁI
Bontrager Supertack Perf tape
-
CỔ LÁI
Size: 47 Bontrager RCS Pro, 7-degree, 70 mm length | Size: 50 80mm length | Size: 52, 54 , 90mm length | Size: 56, 58 100mm length | Size: 60, 62 110mm length
-
ĐĨA THẮNG
SRAM Paceline, rounded, CenterLock, 160 mm
-
TÚI PHỤ KIỆN
Bontrager BITS Internal Frame Storage Bag
-
TRỌNG LƯỢNG
56 – 20.28 lbs / 9.2 kg
-
TẢI TRỌNG
Tối đa 125kg bao gồm người lái, khung và đồ đạc trên xe
-
LƯU Ý
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.