Xe đạp Touring Trek 520 Grando

35.900.000

Khung xe Khung thắng đĩa hợp kim thép Chromoly custom butted đặc biệt từ Trek. Có ngàm gắn baga và vè xe.
Phuộc trước Phuộc hợp kim nhôm dành cho thắng đĩa với các ngàm gắn baga đặt thấp. Khoá bánh trước bằng khoá mở nhanh ThruSkew.
Đùm trước Shimano M475, 6-bolt disc, 100×5 mm QR
Đùm sau Shimano M475, 6-bolt disc, 135×5 mm QR
Vành xe Bontrager Affinity Disc, Tubeless Ready, 36-hole, 21 mm width, presta valve
Căm xe 14 g stainless steel
Vỏ  xe Bontrager GR1 Expert, Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700×40 c
Cỡ vỏ lớn nhất 29×2.00″ without fenders
Tay đề Shimano Tiagra R4700, 10-speed
Đề trước Shimano Tiagra 4700, 34.9 mm clamp, down swing
Đề sau Shimano GRX RX400, long cage, 36T max cog
Giò đạp Size  48, 51: ProWheel forged alloy, 42/28, 2-piece, 170mm length | Size: 54, 57, 60, 63: ProWheel forged alloy, 42/28, 2-piece, 175mm length
Ổ líp Shimano HG50, 11-36, 10-speed
Sên xe KMC X10, 10-speed
Bàn đạp Wellgo nylon body, alloy cage
Yên xe Bontrager Arvada, steel rails, 138 mm width
Cốt yên Bontrager alloy, 27.2 mm, 12 mm offset, 330 mm length (size 48: 250 mm)
Tay lái Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 40 cm width (size 48); 42 cm (size  51,54); 44 cm (size 57, 60, 63)
Dây quấn Bontrager Gel Cork tape
Cổ lái Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length (size 48); 90 mm length (size 51); 100 mm length (size 54, 57); 110 mm length (size 60, 63)
Bộ cổ 1-1/8˝ threadless, sealed cartridge bearings
Thắng xe TRP Spyre C 2.0 mechanical disc, 160 mm rotor
Baga trước Bontrager Carry Forward
Trọng lượng 54 – 13.28 kg / 29.27 lbs