Khung | Hợp kim nhôm Alpha Gold Aluminum, ống đầu tapered (cổ nở), cáp đề & cáp cốt yên âm sườn, ngàm bắt baga và chân chống, Boost141, 5mm QR | |
Phuộc | RockShox Judy SL, lò xo hơi Solo Air, có khả năng tùy chỉnh độ phản hồi, khóa phuộc dầu TurnKey hydraulic lockout, ống cổ nở tapered, 42mm offset trên vành 27.5” ( 46mm offset trên vành 29”), 100 x 5mm QR, hành trình 100mm | |
Đùm trước | Size: XS, S, M, M/L, L, XL, XXL Shimano RT26, 6-bolt,160mm |
|
Đùm sau | Size: L, XL, XXL Shimano RT26, 6-bolt,180mm |
|
Vỏ xe | Bontrager XR3 Comp, wire bead, 30 tpi, 27.5×2.20” (29.0 x 2.20″) | |
Vành | Bontrager Kovee, double-wall, Tubeless Ready, 28-hole, 23 mm width, Presta valve | |
Tay đề | SRAM SX Eagle, 12 speed | |
Đề sau |
|
|
Giò đạp | SRAM SX Eagle, GXP, 30T steel ring, Boost, 170mm length | |
Bàn đạp | VP-536 nylon platform | |
Ổ líp | SRAM PG-1210 Eagle, 11-50, 12 speed | |
Sên xe | SRAM SX Eagle, 12 speed | |
Yên xe | Bontrager Arvada, steel rails, 138 mm width | |
Cốt yên | Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 330 mm length (S), 360 mm length (M), 400 mm length (ML and above) | |
Tay lái | Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 720 mm width | |
Cổ lái | Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 60 mm length (70mm on M, 80mm on ML & L, 90mm on XL & XXL) | |
Bộ cổ | Semi-integrated, loose ball bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom | |
Bao tay nắm | Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on | |
Hệ thống thắng | Shimano MT200 hydraulic disc | |
Đĩa thắng | Shimano RT26, 160 mm, 6-bolt | |
Trọng lượng | M – 13.39 kg / 29.53 lbs (with tubes) | |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Xcaliber 8 2021
X-Caliber 8 là một chiếc xe đạp địa hình băng đồng tuyệt vời với giá cả hợp lý. Nó có các tính năng tương tự với các dòng xe cao cấp như khả năng đi dây cáp ngầm, hỗ trợ cốt yên tăng giảm, ống cổ nở tapered, chuẩn đùm sau Boost - tất cả tạo ra một cỗ máy hiệu suất cao, nhanh, nhẹ, linh hoạt và dễ dàng nâng cấp.
Khung | Hợp kim nhôm Alpha Gold Aluminum, ống đầu tapered (cổ nở), cáp đề & cáp cốt yên âm sườn, ngàm bắt baga và chân chống, Boost141, 5mm QR | |
Phuộc | RockShox Judy SL, lò xo hơi Solo Air, có khả năng tùy chỉnh độ phản hồi, khóa phuộc dầu TurnKey hydraulic lockout, ống cổ nở tapered, 42mm offset trên vành 27.5” ( 46mm offset trên vành 29”), 100 x 5mm QR, hành trình 100mm | |
Đùm trước | Size: XS, S, M, M/L, L, XL, XXL Shimano RT26, 6-bolt,160mm |
|
Đùm sau | Size: L, XL, XXL Shimano RT26, 6-bolt,180mm |
|
Vỏ xe | Bontrager XR3 Comp, wire bead, 30 tpi, 27.5×2.20” (29.0 x 2.20″) | |
Vành | Bontrager Kovee, double-wall, Tubeless Ready, 28-hole, 23 mm width, Presta valve | |
Tay đề | SRAM SX Eagle, 12 speed | |
Đề sau |
|
|
Giò đạp | SRAM SX Eagle, GXP, 30T steel ring, Boost, 170mm length | |
Bàn đạp | VP-536 nylon platform | |
Ổ líp | SRAM PG-1210 Eagle, 11-50, 12 speed | |
Sên xe | SRAM SX Eagle, 12 speed | |
Yên xe | Bontrager Arvada, steel rails, 138 mm width | |
Cốt yên | Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 330 mm length (S), 360 mm length (M), 400 mm length (ML and above) | |
Tay lái | Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 720 mm width | |
Cổ lái | Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 60 mm length (70mm on M, 80mm on ML & L, 90mm on XL & XXL) | |
Bộ cổ | Semi-integrated, loose ball bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom | |
Bao tay nắm | Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on | |
Hệ thống thắng | Shimano MT200 hydraulic disc | |
Đĩa thắng | Shimano RT26, 160 mm, 6-bolt | |
Trọng lượng | M – 13.39 kg / 29.53 lbs (with tubes) | |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Size | Chiều cao người lái (Rider height) | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
S | 153.0 – 165.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ | 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″ |
M | 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ | 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″ |
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI

Xcaliber 8 2021
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.