Khung | Hợp kim nhôm Alpha Gold Aluminum, ống đầu tapered (cổ nở), cáp đề & cáp cốt yên âm sườn, ngàm bắt baga và chân chống, Boost141, 5mm QR |
Phuộc | RockShox Judy SL, lò xo hơi Solo Air, có khả năng tùy chỉnh độ phản hồi, khóa phuộc dầu TurnKey hydraulic lockout, ống cổ nở tapered, 42mm offset trên vành 27.5” ( 46mm offset trên vành 29”), 100 x 5mm QR, hành trình 100mm |
Đùm trước | Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 100 mm ThruSkew |
Đùm sau | Formula DC-2241, alloy, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, Boost141, 5 mm QR |
Vỏ xe | Bontrager XR2 Comp, wire bead, 30 tpi, 27.5×2.20″ (29.0 x 2.20″) |
Vành | Bontrager Kovee, double-wall, Tubeless Ready, 28-hole, 23 mm width, Presta valve |
Tay đề | Shimano Deore M4100, 10 speed |
Đề sau | Shimano Deore M5120, long cage |
Giò đạp | Shimano Deore M5100, 30T steel ring, Boost, 170 mm length (175 mm length on ML and above) |
Bàn đạp | VP-536 nylon platform |
Ổ líp | Shimano Deore M4100, 11-46, 10-speed |
Sên xe | KMC X10, 10-speed |
Yên xe | Bontrager Arvada, steel rails, 138 mm width |
Cốt yên | Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 330 mm length (S), 360 mm length (M), 400 mm length (ML and above) |
Tay lái | Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 720 mm width |
Cổ lái | Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 60 mm length (70mm on M, 80mm on ML & L, 90mm on XL & XXL) |
Bộ cổ | Semi-integrated, loose ball bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Bao tay nắm | Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on |
Hệ thống thắng | Shimano MT200 hydraulic disc |
Đĩa thắng | Shimano RT26, 160 mm, 6-bolt |
Trọng lượng | M – 13.39 kg / 29.53 lbs (with tubes) |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
X-Caliber 7 [2021]
Khung | Hợp kim nhôm Alpha Gold Aluminum, ống đầu tapered (cổ nở), cáp đề & cáp cốt yên âm sườn, ngàm bắt baga và chân chống, Boost141, 5mm QR |
Phuộc | RockShox Judy SL, lò xo hơi Solo Air, có khả năng tùy chỉnh độ phản hồi, khóa phuộc dầu TurnKey hydraulic lockout, ống cổ nở tapered, 42mm offset trên vành 27.5” ( 46mm offset trên vành 29”), 100 x 5mm QR, hành trình 100mm |
Đùm trước | Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 100 mm ThruSkew |
Đùm sau | Formula DC-2241, alloy, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, Boost141, 5 mm QR |
Vỏ xe | Bontrager XR2 Comp, wire bead, 30 tpi, 27.5×2.20″ (29.0 x 2.20″) |
Vành | Bontrager Kovee, double-wall, Tubeless Ready, 28-hole, 23 mm width, Presta valve |
Tay đề | Shimano Deore M4100, 10 speed |
Đề sau | Shimano Deore M5120, long cage |
Giò đạp | Shimano Deore M5100, 30T steel ring, Boost, 170 mm length (175 mm length on ML and above) |
Bàn đạp | VP-536 nylon platform |
Ổ líp | Shimano Deore M4100, 11-46, 10-speed |
Sên xe | KMC X10, 10-speed |
Yên xe | Bontrager Arvada, steel rails, 138 mm width |
Cốt yên | Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 330 mm length (S), 360 mm length (M), 400 mm length (ML and above) |
Tay lái | Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 720 mm width |
Cổ lái | Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 60 mm length (70mm on M, 80mm on ML & L, 90mm on XL & XXL) |
Bộ cổ | Semi-integrated, loose ball bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Bao tay nắm | Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on |
Hệ thống thắng | Shimano MT200 hydraulic disc |
Đĩa thắng | Shimano RT26, 160 mm, 6-bolt |
Trọng lượng | M – 13.39 kg / 29.53 lbs (with tubes) |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Size | Chiều cao người lái (Rider height) | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
S | 153.0 – 165.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ | 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″ |
M | 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ | 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″ |
L | 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ | 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″ |
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI

X-Caliber 7 [2021]
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.