hung sườn | 400 series OCLV carbon, IsoSpeed, đi dây âm sườn, chắn sên 3s, tương thích cảm biến DuoTrap S, ngàm gắn vè xe ẩn, ngàm thắng đĩa flat-mount, trục đùm sau 142×12 mm thru axle |
Phuộc trước | FX Carbon, cổ phuộc hợp kim nhôm, ngàm gắn vè xe ẩn, ngàm thắng đĩa Flat-Mount, khoảng cách từ tâm trục tới chóp phuộc 405 mm. Trục Thru-Axle 100×12 mm |
Đùm trước | Formula hợp kim nhôm, CenterLock disc, 100×12 mm thru-axle |
Trục đùm trước | Bontrager Switch thru axle, tay vặn tháo rời được |
Đùm sau | Shimano RXC400, CenterLock, Shimano 11-speed freehub, 142×12 mm thru axle |
Trục đùm sau | Bontrager Switch thru axle, tay vặn tháo rời được |
Vành xe | Bontrager Tubeless Ready Disc, 32-hole, Presta valve |
Căm xe | 14 g, stainless |
Vỏ xe | Bontrager R1 Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700×32 c |
Tay đề | Shimano RS700, 11-speed |
Đề sau | Shimano GRX RX812, long cage, 42T max cog |
Giò đạp | Size: XS, S – Shimano GRX RX600, 40T ring, 170 mm length / Size: M, L, XL – Shimano GRX RX600, 40T ring, 175 mm length |
Trục giữa | Shimano BB71, 86.5 mm, PressFit |
Ổ líp | Shimano SLX M7000, 11-42, 11-speed |
Sên xe | Shimano HG601 |
Bàn đạp | Wellgo M141, thân nhựa, khung hợp kim nhôm |
Yên xe | Bontrager H1 |
Cốt yên | Hợp kim nhôm Bontrager, 27.2 mm, 12 mm offset, dài 330 mm |
Tay lái | Size: XS, S – Bontrager Satellite Plus IsoZone, alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 600 mm width / Size: M, L, XL – Bontrager Satellite Plus IsoZone, alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 660 mm width |
Bao tay nắm | Bontrager Satellite IsoZone Plus, lock-on, ergonomic |
Cổ lái | Size: XS – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length / Size: S, M – Bontrager Elite, 31.8 mm clamp, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length / Size: L, XL – Bontrager Elite, 31.8 mm clamp, Blendr-compatible, 7-degree, 110 mm length |
Bộ chén cổ | 1-1/8″ threadless, sealed cartridge bearings |
Hệ thống thắng | Thắng đĩa dầu Shimano MT201, flat-mount, 160 mm rotor |
Đĩa thắng | Shimano RT10, CenterLock, 160 mm |
Trọng lượng | M – 9.55 kg / 21.06 lbs |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Trek FX Sport 4 Carbon
hung sườn | 400 series OCLV carbon, IsoSpeed, đi dây âm sườn, chắn sên 3s, tương thích cảm biến DuoTrap S, ngàm gắn vè xe ẩn, ngàm thắng đĩa flat-mount, trục đùm sau 142×12 mm thru axle |
Phuộc trước | FX Carbon, cổ phuộc hợp kim nhôm, ngàm gắn vè xe ẩn, ngàm thắng đĩa Flat-Mount, khoảng cách từ tâm trục tới chóp phuộc 405 mm. Trục Thru-Axle 100×12 mm |
Đùm trước | Formula hợp kim nhôm, CenterLock disc, 100×12 mm thru-axle |
Trục đùm trước | Bontrager Switch thru axle, tay vặn tháo rời được |
Đùm sau | Shimano RXC400, CenterLock, Shimano 11-speed freehub, 142×12 mm thru axle |
Trục đùm sau | Bontrager Switch thru axle, tay vặn tháo rời được |
Vành xe | Bontrager Tubeless Ready Disc, 32-hole, Presta valve |
Căm xe | 14 g, stainless |
Vỏ xe | Bontrager R1 Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700×32 c |
Tay đề | Shimano RS700, 11-speed |
Đề sau | Shimano GRX RX812, long cage, 42T max cog |
Giò đạp | Size: XS, S – Shimano GRX RX600, 40T ring, 170 mm length / Size: M, L, XL – Shimano GRX RX600, 40T ring, 175 mm length |
Trục giữa | Shimano BB71, 86.5 mm, PressFit |
Ổ líp | Shimano SLX M7000, 11-42, 11-speed |
Sên xe | Shimano HG601 |
Bàn đạp | Wellgo M141, thân nhựa, khung hợp kim nhôm |
Yên xe | Bontrager H1 |
Cốt yên | Hợp kim nhôm Bontrager, 27.2 mm, 12 mm offset, dài 330 mm |
Tay lái | Size: XS, S – Bontrager Satellite Plus IsoZone, alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 600 mm width / Size: M, L, XL – Bontrager Satellite Plus IsoZone, alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 660 mm width |
Bao tay nắm | Bontrager Satellite IsoZone Plus, lock-on, ergonomic |
Cổ lái | Size: XS – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length / Size: S, M – Bontrager Elite, 31.8 mm clamp, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length / Size: L, XL – Bontrager Elite, 31.8 mm clamp, Blendr-compatible, 7-degree, 110 mm length |
Bộ chén cổ | 1-1/8″ threadless, sealed cartridge bearings |
Hệ thống thắng | Thắng đĩa dầu Shimano MT201, flat-mount, 160 mm rotor |
Đĩa thắng | Shimano RT10, CenterLock, 160 mm |
Trọng lượng | M – 9.55 kg / 21.06 lbs |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI

Trek FX Sport 4 Carbon
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.