11.900.000
Gọi lại cho tôi
KhungHợp kim nhôm Alpha Gold Aluminum, stagger top tube, tương thích cảm biến không dây Bontrager DuoTrap S, đi dây âm sườn, ngàm thắng đĩa flat mount, ngàm gắn baga và vè xe, ty bật 135x5mm QR
PhuộcThép FX, ngàm thắng đĩa flat mount, ngàm gắn baga và vè xe, khoảng cách từ tâm trục đùm đến chóp phuộc: 405mm, ty bật ThruSkew 5mm QR
Đùm trướcFormula DC-20, alloy, 6-bolt, 5×100 mm QR
Đùm sauFormula DC-22, alloy, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135×5 mm QR
VànhBontrager Connection, hợp kim nhôm, hai lớp, 32 lỗ, van Schrader
Vỏ xeBontrager H2 Comp, wire bead, 30 tpi, 700x35c
Cỡ vỏ tối đa38c không có vè, 35c có sử dụng vè
Tay đềShimano EF500, 8-speed
Đề trướcShimano Tourney TY710, 34.9 mm clamp, top swing, dual pull
Đề sauShimano Altus M310
Giò đạpForged alloy, 46/30, chainguard, 170 mm length
Ổ lípShimano HG31, 11-32, 8-speed
Sên xeKMC Z8.3
Bàn đạpWellgo nylon platform
Yên xeBontrager Sport Women’s
Cốt yênBontrager alloy, 27.2mm, 12mm offset, 330mm length
Tay láiBontrager Riser, 25.4mm, 30mm rise, 600mm width
Cổ láiSize: S, M Bontrager alloy, 25.4mm clamp, 10 degree, 90mm length | Size: L Bontrager alloy, 25.4mm clamp, 10 degree, 110mm length
Bộ chén cổ1-1/8″ threadless, sealed cartridge bearings
Bao tay nắmBontrager Satellite
Thắng xeTektro MD-U310 mechanical disc, flat mount, 160mm rotor
Phụ kiệnVè xe, chân chống hợp kim & baga sau (cung cấp bởi NPP Prime Sports)
Trọng lượngM – 27.73 lb / 12.58 kg
Tải trọngTrọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)