Khung | Hợp kim nhôm 300 Series Alpha Aluminum siêu nhẹ, mối hàn mượt Invisible Weld Technology, ống đầu tapered, BB86.5, ngàm thắng đĩa Flat Mount, đi dây cáp âm sườn, tương thích cảm biến Bontrager DuoTrap S |
Phuộc | Emonda SL full carbon, cổ phuộc tapered carbon, đi dây âm, flat-mount disc, 12×100 mm thru axle |
Đùm trước | Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, 100×12 mm thru axle |
Đùm sau | Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock, Shimano 11-speed freehub, 142×12 mm thru axle |
Vành xe | Bontrager Affinity Disc, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve |
Vỏ xe | Bontrager R1 Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700x 25 c |
Tay đề | Shimano Tiagra R4725, short-reach lever, 10-speed |
Đề trước | Shimano Tiagra 4700, braze-on |
Đề sau | Shimano Tiagra 4700, long cage, 34T max cog |
Giò đạp | Shimano Tiagra 4700, 50/34, 170 mm length (Size 54, 56: 172.5 mm length / Size 58, 60, 62, 64: 175 mm length) |
Trục giữa | Shimano BB71, 86.5 mm, PressFit |
Ổ líp | Shimano Tiagra HG500, 12-28, 10-speed |
Sên xe | Shimano Tiagra HG54, 10-speed |
Bàn đạp | Không đi kèm |
Yên xe | Bontrager Montrose Comp, steel rails, 138 mm width |
Cốt yên | Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 330 mm length (Size 47: 250 mm length) |
Tay lái | Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 38 cm width |
Dây quấn tay lái | Bontrager Supertack Perf tape |
Cổ lái | Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length (Size 50: 80 mm length / Size 52, 54: 90 mm length / Size 56, 58: 100 mm length / Size 60, 62: 110 mm length) |
Bộ cổ | FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Hệ thống thắng | Thắng đĩa thuỷ lực Shimano 105 |
Đĩa thắng | Shimano SM-RT70, 160 mm, CenterLock |
Trọng lượng | 56 – 9.33 kg / 20.58 lbs |
Tải trọng | 275 pounds (125 kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Trek Émonda ALR 4 Disc
Khung | Hợp kim nhôm 300 Series Alpha Aluminum siêu nhẹ, mối hàn mượt Invisible Weld Technology, ống đầu tapered, BB86.5, ngàm thắng đĩa Flat Mount, đi dây cáp âm sườn, tương thích cảm biến Bontrager DuoTrap S |
Phuộc | Emonda SL full carbon, cổ phuộc tapered carbon, đi dây âm, flat-mount disc, 12×100 mm thru axle |
Đùm trước | Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, 100×12 mm thru axle |
Đùm sau | Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock, Shimano 11-speed freehub, 142×12 mm thru axle |
Vành xe | Bontrager Affinity Disc, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve |
Vỏ xe | Bontrager R1 Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700x 25 c |
Tay đề | Shimano Tiagra R4725, short-reach lever, 10-speed |
Đề trước | Shimano Tiagra 4700, braze-on |
Đề sau | Shimano Tiagra 4700, long cage, 34T max cog |
Giò đạp | Shimano Tiagra 4700, 50/34, 170 mm length (Size 54, 56: 172.5 mm length / Size 58, 60, 62, 64: 175 mm length) |
Trục giữa | Shimano BB71, 86.5 mm, PressFit |
Ổ líp | Shimano Tiagra HG500, 12-28, 10-speed |
Sên xe | Shimano Tiagra HG54, 10-speed |
Bàn đạp | Không đi kèm |
Yên xe | Bontrager Montrose Comp, steel rails, 138 mm width |
Cốt yên | Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 330 mm length (Size 47: 250 mm length) |
Tay lái | Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 38 cm width |
Dây quấn tay lái | Bontrager Supertack Perf tape |
Cổ lái | Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length (Size 50: 80 mm length / Size 52, 54: 90 mm length / Size 56, 58: 100 mm length / Size 60, 62: 110 mm length) |
Bộ cổ | FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Hệ thống thắng | Thắng đĩa thuỷ lực Shimano 105 |
Đĩa thắng | Shimano SM-RT70, 160 mm, CenterLock |
Trọng lượng | 56 – 9.33 kg / 20.58 lbs |
Tải trọng | 275 pounds (125 kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI

Trek Émonda ALR 4 Disc
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.