| Khung | Size XS, S: Alpha Silver Aluminum, khung dạng võng xuống, cáp đề & cáp thắng âm sườn (ở bản khung Marlin mới, bản khung legacy đi dây ngoài sườn), ngàm thắng đĩa trên ống sên, có ngàm gắn baga & chân chống, trục 135x5mm QR / Size M , ML , L , XL , XXL: Alpha Silver Aluminum, cáp đề & cáp thắng âm sườn (ở bản khung Marlin mới, bản khung legacy đi dây ngoài sườn), ngàm thắng đĩa trên ống sên, có ngàm gắn baga & chân chống, trục 135x5mm QR |
| Phuộc trước | SR Suntour XCE 28, lò xo thép, có khoá preload, 46mm offset for 29” wheel, 100mm QR, hành trình 100mm (Size XS, S: 42mm offset for 27.5” wheel, 100mm QR, hành trình 80mm) |
| Hành trình phuộc tối đa | 100mm |
| Đùm trước | Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 5x100mm QR |
| Đùm sau | Formula DC-31, alloy, 6-bolt, 6/7/8 speed freewheel, 135x5mm QR |
| Bộ vành | Bontrager Connection, double-wall, 32-hole, 20mm width, schrader valve |
| Căm xe | 14g, stainless steel, black |
| Bộ vỏ xe | Bontrager XR2 Comp, wire bead, 30 tpi, 29×2.00” (Size XS, S: 27.5×2.20”) |
| Cỡ vỏ lớn nhất | 29×2.20″ (XS & S: 27.5×2.4″) |
| Tay đề | Shimano Altus EF500, 7 speed |
| Đề trước | Shimano Tourney TY300, 34.9mm clamp, down swing, down pull |
| Đề sau | Shimano Tourney TY300, long cage, 34T max cog |
| Bộ giò đạp | Shimano Tourney TY301, 42/34/24, 170mm length |
| Chén trục giữa | VP BC73, 73mm, threaded cartridge |
| Ổ líp | Shimano TZ500, 14-28, 7 speed |
| Sên xe | KMC Z7, 7 speed |
| Bàn đạp | VP-536 nylon platform |
| Cỡ đĩa trước lớn nhất | 1x: 32T, 3x: 42T |
| Yên xe | Bontrager Arvada, steel rails, 138mm width |
| Cốt yên | Bontrager alloy, 31.6mm, 12mm offset, 400mm length ( Size XS, S: 330mm length ) |
| Tay lái | Bontrager alloy, 31.8mm, 5mm rise, 720mm width ( Size XS, S: 690mm width ) |
| Bao tay nắm | Bontrager XR Endurance Comp, lock-on |
| Cổ lái | Bontrager alloy, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree (Size S, M: 70mm length / Size XS, S: 60mm / Size ML, L: 90mm / Size XL, XXL: 100mm) |
| Bộ cổ | Semi-integrated, 1-1/8” |
| Bộ thắng | Tektro MD-M280 mechanical disc, 160mm rotor |
| Trọng lượng | M – 14.50 kg / 31.97 lbs (kèm ruột) |
| Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
9.900.000₫
| Khung | Size XS, S: Alpha Silver Aluminum, khung dạng võng xuống, cáp đề & cáp thắng âm sườn (ở bản khung Marlin mới, bản khung legacy đi dây ngoài sườn), ngàm thắng đĩa trên ống sên, có ngàm gắn baga & chân chống, trục 135x5mm QR / Size M , ML , L , XL , XXL: Alpha Silver Aluminum, cáp đề & cáp thắng âm sườn (ở bản khung Marlin mới, bản khung legacy đi dây ngoài sườn), ngàm thắng đĩa trên ống sên, có ngàm gắn baga & chân chống, trục 135x5mm QR |
| Phuộc trước | SR Suntour XCE 28, lò xo thép, có khoá preload, 46mm offset for 29” wheel, 100mm QR, hành trình 100mm (Size XS, S: 42mm offset for 27.5” wheel, 100mm QR, hành trình 80mm) |
| Hành trình phuộc tối đa | 100mm |
| Đùm trước | Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 5x100mm QR |
| Đùm sau | Formula DC-31, alloy, 6-bolt, 6/7/8 speed freewheel, 135x5mm QR |
| Bộ vành | Bontrager Connection, double-wall, 32-hole, 20mm width, schrader valve |
| Căm xe | 14g, stainless steel, black |
| Bộ vỏ xe | Bontrager XR2 Comp, wire bead, 30 tpi, 29×2.00” (Size XS, S: 27.5×2.20”) |
| Cỡ vỏ lớn nhất | 29×2.20″ (XS & S: 27.5×2.4″) |
| Tay đề | Shimano Altus EF500, 7 speed |
| Đề trước | Shimano Tourney TY300, 34.9mm clamp, down swing, down pull |
| Đề sau | Shimano Tourney TY300, long cage, 34T max cog |
| Bộ giò đạp | Shimano Tourney TY301, 42/34/24, 170mm length |
| Chén trục giữa | VP BC73, 73mm, threaded cartridge |
| Ổ líp | Shimano TZ500, 14-28, 7 speed |
| Sên xe | KMC Z7, 7 speed |
| Bàn đạp | VP-536 nylon platform |
| Cỡ đĩa trước lớn nhất | 1x: 32T, 3x: 42T |
| Yên xe | Bontrager Arvada, steel rails, 138mm width |
| Cốt yên | Bontrager alloy, 31.6mm, 12mm offset, 400mm length ( Size XS, S: 330mm length ) |
| Tay lái | Bontrager alloy, 31.8mm, 5mm rise, 720mm width ( Size XS, S: 690mm width ) |
| Bao tay nắm | Bontrager XR Endurance Comp, lock-on |
| Cổ lái | Bontrager alloy, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree (Size S, M: 70mm length / Size XS, S: 60mm / Size ML, L: 90mm / Size XL, XXL: 100mm) |
| Bộ cổ | Semi-integrated, 1-1/8” |
| Bộ thắng | Tektro MD-M280 mechanical disc, 160mm rotor |
| Trọng lượng | M – 14.50 kg / 31.97 lbs (kèm ruột) |
| Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |

















