150.000.000
Gọi lại cho tôi
  • KHUNG

    500 Series OCLV Carbon, Full System Foil tube shaping, IsoFlow seat tube, RCS Headset System, electronic or mechanical routing, removable aero chain keeper, T47 BB, flat mount disc, UDH, 142×12 mm thru axle

  • PHUỘC

    Madone Gen 8 full carbon, tapered carbon steerer, internal brake routing, flat mount disc, 12x100mm chamfered thru axle

  • BÁNH TRƯỚC

    Bontrager Aeolus Elite 35, OCLV Carbon, Tubeless Ready, 35 mm rim depth, 100×12 mm thru axle

  • BÁNH SAU

    Bontrager Aeolus Elite 35, OCLV Carbon, Tubeless Ready, SRAM XD-R driver, 142×12 mm thru-axle

  • KHOÁ TRỤC ĐÙM

    Bontrager Switch chamfered thru axle, removable lever

  • VỎ XE

    Bontrager R3 Hard-Case Lite, Tubeless Ready, aramid bead, 170 tpi, 700×28 mm

  • CỠ VỎ TỐI ĐA

    32 mm (as measured, see manual for details)

  • TAY ĐỀ

    SRAM Rival eTap AXS, 12-speed

  • ĐỀ TRƯỚC

    SRAM Rival D1 AXS, braze-on

  • ĐỀ SAU

    SRAM Rival AXS

  • GIÒ ĐẠP

    Size: S, XS  SRAM Rival AXS w/ power meter, 48/35, DUB, 165 mm length | Size M :  SRAM Rival AXS w/ power meter, 48/35, DUB, 170 mm length | ML, L: SRAM Rival AXS w/ power meter, 48/35, DUB, 172.5 mm length

     

    XL: SRAM Rival AXS Power Meter, 48/35, DUB, 175 mm length

     

  • CHÉN TRỤC GIỮA

    SRAM DUB, T47 threaded, internal bearing

  • Ổ LÍP

    SRAM XG-1250, 10-36, 12-speed

  • SÊN XE

    SRAM Rival, 12-speed

  • YÊN XE

    Size XS, S : Bontrager Aeolus Comp, steel rails, 155 mm width  Size M, ML, L, XL:Bontrager Aeolus Comp, steel rails, 145 mm width

  • CỐT YÊN

    Size XS, S, M : Madone aero carbon seat post, 0 mm offset, short length Size XS, S, M :Madone aero carbon seat post, 0 mm offset, long length

  • TAY LÁI

    Size XS: Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 80 mm reach, 121 mm drop, 36 cm control width, 40 cm drop width | Size S, M  : Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 80 mm reach, 121 mm drop, 38 cm control width, 42 cm drop width | Size ML, L: Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 80 mm reach, 121 mm drop, 40 cm control width, 44 cm drop width Size L:Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 80 mm reach, 121 mm drop, 42 cm control width, 46 cm drop width

  • POTANG

    Size: XS  Trek RCS Pro, -7-degree, 80 mm length  Size: S, M  Trek RCS Pro, -7-degree, 90 mm length Size: ML, L  Trek RCS Pro, -7-degree, 100 mm length Size: XL  Trek RCS Pro, -7-degree, 110 mm length

  • DÂY QUẤN TAY LÁI

    Trek EcoTack, black

  • THẮNG

    SRAM Paceline, rounded, CentreLock, 160 mm

  • ROTOR

    Max brake rotor sizes: 180 mm front, 160 mm rear

  • TRỌNG LƯỢNG

    ML – 8.43 kg / 18.59 lbs (with TLR sealant, no tubes)

  • TẢI TRỌNG

    275 pounds (125 kg) (bao gồm xe, người sử dụng và phụ kiện)

  • LƯU Ý

    Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt