KHUNG
500 Series OCLV Carbon, IsoSpeed, IsoSpeed, downtube storage door, hidden mudguard mounts, rack mounts, integrated frame bag mounts, invisible cable routing, T47, flat-mount disc, integrated chainkeeper, removable FD hanger, UDH, 142×12 mm chamfered thru axle
PHUỘC
HÀNH TRÌNH PHUỘC NHÚN TƯƠNG THÍCH TỐI ĐA
40 mm (XS: compatible with rigid fork only)
See Checkpoint SL Gen 3 FAQ for compatible optionsBÁNH TRƯỚC
KHÓA ĐÙM TRƯỚC, SAU
Bontrager Switch thru axle, tháo rời được
BÁNH SAU
Bontrager Paradigm SL TLR rim with CL-712 100x12mm Centerlock Disc hub, 24H, Black spokes and nipples
VỎ/LỐP XE
Bontrager Girona RSL, Tubeless Ready, GR puncture protection, aramid bead, 220 tpi, 700×42 mm
VÀNH XE
Bontrager Paradigm SL, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve
CĂM XE
Thép không rỉ 14 g
PHỤ KIỆN VỎ/LỐP
Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz
DÂY TIME
Bontrager TLR
CỠ VỎ/LỐP TỐI ĐA
50 mm without mudguards, 42 mm with mudguards
TAY ĐỀ
SRAM Apex AXS, 12-speed
ĐỀ SAU
SRAM Apex XPLR eTap AXS, 44T max cog
GIÒ ĐẠP
Size: XS,S – SRAM Apex 1, 40T, DUB Wide, 165 mm length | Size: M – SRAM Apex 1, 40T, DUB Wide, 170 mm length | Size: ML,L – SRAM Apex 1, 40T, DUB Wide, 172.5 mm length | Size: L – SRAM Apex 1, 40T, DUB Wide, 175 mm length
CHÉN TRỤC GIỮA
SRAM DUB, T47 THREADED, INTERNAL BEARING
Ổ LÍP
SRAM XPLR PG-1231, 11-44, 12-speed
SÊN XE
SRAM Apex, 12-speed
BÀN ĐẠP
Không đi kèm
YÊN XE
Size: XS,S – Verse Short Comp, steel rails,, rộng 155 mm | Size: M, ML,L, XL – Verse Short Comp, steel rails, rộng 145 mm
CỐT YÊN
Size: XS , S , M – Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 330 mm length | Size: ML , L , XL , XXL – Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 400 mm length
TAY LÁI
Bontrager Elite Gravel. Width: Size XS, S – 40 cm | Size M – 42 cm | Size ML, L – 44cm | Size XL – 46cm
DÂY QUẤN TAY LÁI
Bontrager Supertack Perf tape
CỔ LÁI
Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree | Size: XS 60 mm | Size: S 70 mm | Size: M,ML 90 mm | Size: L,XL 100 mm
ĐĨA THẮNG
SRAM Paceline, rounded, CentreLock, 160 mm
TÚI PHỤ KIỆN
Bontrager BITS Internal Frame Storage Bag (Không bao gồm phụ kiện bên trong)
TRỌNG LƯỢNG
ML – 9.50 kg / 20.95 lbs (with TLR sealant, no tubes)
TẢI TRỌNG TỐI ĐA
Trọng lượng tối đa giới hạn: 125 kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)
LƯU Ý
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
KHUNG
500 Series OCLV Carbon, IsoSpeed, IsoSpeed, downtube storage door, hidden mudguard mounts, rack mounts, integrated frame bag mounts, invisible cable routing, T47, flat-mount disc, integrated chainkeeper, removable FD hanger, UDH, 142×12 mm chamfered thru axle
PHUỘC
HÀNH TRÌNH PHUỘC NHÚN TƯƠNG THÍCH TỐI ĐA
40 mm (XS: compatible with rigid fork only)
See Checkpoint SL Gen 3 FAQ for compatible optionsBÁNH TRƯỚC
KHÓA ĐÙM TRƯỚC, SAU
Bontrager Switch thru axle, tháo rời được
BÁNH SAU
Bontrager Paradigm SL TLR rim with CL-712 100x12mm Centerlock Disc hub, 24H, Black spokes and nipples
VỎ/LỐP XE
Bontrager Girona RSL, Tubeless Ready, GR puncture protection, aramid bead, 220 tpi, 700×42 mm
VÀNH XE
Bontrager Paradigm SL, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve
CĂM XE
Thép không rỉ 14 g
PHỤ KIỆN VỎ/LỐP
Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz
DÂY TIME
Bontrager TLR
CỠ VỎ/LỐP TỐI ĐA
50 mm without mudguards, 42 mm with mudguards
TAY ĐỀ
SRAM Apex AXS, 12-speed
ĐỀ SAU
SRAM Apex XPLR eTap AXS, 44T max cog
GIÒ ĐẠP
Size: XS,S – SRAM Apex 1, 40T, DUB Wide, 165 mm length | Size: M – SRAM Apex 1, 40T, DUB Wide, 170 mm length | Size: ML,L – SRAM Apex 1, 40T, DUB Wide, 172.5 mm length | Size: L – SRAM Apex 1, 40T, DUB Wide, 175 mm length
CHÉN TRỤC GIỮA
SRAM DUB, T47 THREADED, INTERNAL BEARING
Ổ LÍP
SRAM XPLR PG-1231, 11-44, 12-speed
SÊN XE
SRAM Apex, 12-speed
BÀN ĐẠP
Không đi kèm
YÊN XE
Size: XS,S – Verse Short Comp, steel rails,, rộng 155 mm | Size: M, ML,L, XL – Verse Short Comp, steel rails, rộng 145 mm
CỐT YÊN
Size: XS , S , M – Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 330 mm length | Size: ML , L , XL , XXL – Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 400 mm length
TAY LÁI
Bontrager Elite Gravel. Width: Size XS, S – 40 cm | Size M – 42 cm | Size ML, L – 44cm | Size XL – 46cm
DÂY QUẤN TAY LÁI
Bontrager Supertack Perf tape
CỔ LÁI
Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree | Size: XS 60 mm | Size: S 70 mm | Size: M,ML 90 mm | Size: L,XL 100 mm
ĐĨA THẮNG
SRAM Paceline, rounded, CentreLock, 160 mm
TÚI PHỤ KIỆN
Bontrager BITS Internal Frame Storage Bag (Không bao gồm phụ kiện bên trong)
TRỌNG LƯỢNG
ML – 9.50 kg / 20.95 lbs (with TLR sealant, no tubes)
TẢI TRỌNG TỐI ĐA
Trọng lượng tối đa giới hạn: 125 kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)
LƯU Ý
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.