Khung sườn | 300 Series Alpha Aluminium, tapered head tube, Control Freak internal routing, 3S chain keeper, rack and fender mounts, flat mount disc, horizontal sliding dropouts, 142×12 mm thru-axle |
Phuộc | Checkpoint carbon, tapered alloy steerer, rack mounts, mudguard mounts, flat-mount disc, 12×100 mm thru axle |
Đùm trước | Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, 100×12 mm thru axle |
Trục đùm trước | 100×12 mm thru-axle |
Đùm sau | Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, Shimano 11-speed freehub, 142×12 mm thru axle |
Trục đùm sau | 142×12 mm thru-axle, 174 mm length |
Vành xe | Bontrager Tubeless Ready, 28-hole, 17 mm width, Presta valve |
Căm xe | 14 g stainless steel |
Vỏ xe | Bontrager GR1 Comp, wire bead, 60 tpi, 700×40 c |
Cỡ vỏ tối đa | 45c Bontrager tyres (49 & 52cm: 40c due to toe overlap), with at least 4mm of clearance to frame |
Tay đề | Shimano GRX RX400, 10-speed |
Đề trước | Shimano GRX RX400, braze-on |
Đề sau | Shimano GRX RX400, long cage, 36T max cog |
Giò đạp | Size: 49 – Shimano GRX RX600, 46/30, 165 mm length | Size: 52 – Shimano GRX RX600, 46/30, 170 mm length | Size: 54, 56 –Shimano GRX RX600, 46/30, 172.5 mm length | Size: 58, 61 -Shimano GRX RX600, 46/30, 175 mm length |
Chén trục giữa | Shimano RS500, 86 mm, PressFit |
Ổ líp | Shimano Tiagra HG500, 11-34, 10-speed |
Sên xe | KMC X10 |
Bàn đạp | Không đi kèm (Tham khảo bàn đạp phù hợp) |
Yên xe | Bontrager Montrose Comp, steel rails, 138 mm width |
Cốt yên | Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 330 mm length |
Tay lái | Bontrager Elite IsoZone VR-CF, alloy, 31.8 mm, 93 mm reach, 123 mm drop. Width: Size 49 – 38 cm / Size 52 – 40 cm / Size 54, 56 – 42cm / Size 58, 61 – 44cm |
Dây quấn tay lái | Bontrager Supertack Perf tape |
Cổ lái | Size: 49 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length | Size: 52, 54 –Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length | Size: 56, 58 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length | Size: 61 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 110 mm length |
Bộ chén cổ | FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Hệ thống thắng | Shimano RX400 hydraulic disc |
Đĩa thắng | Shimano SM-RT70, CenterLock, 160 mm |
Trọng lượng | 56 – 10.26 kg / 22.62 lbs |
Tải trọng | Tải trọng tối đa cho phép: 275 pounds (125kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Checkpoint ALR 4 [2021]
Khung sườn | 300 Series Alpha Aluminium, tapered head tube, Control Freak internal routing, 3S chain keeper, rack and fender mounts, flat mount disc, horizontal sliding dropouts, 142×12 mm thru-axle |
Phuộc | Checkpoint carbon, tapered alloy steerer, rack mounts, mudguard mounts, flat-mount disc, 12×100 mm thru axle |
Đùm trước | Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, 100×12 mm thru axle |
Trục đùm trước | 100×12 mm thru-axle |
Đùm sau | Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, Shimano 11-speed freehub, 142×12 mm thru axle |
Trục đùm sau | 142×12 mm thru-axle, 174 mm length |
Vành xe | Bontrager Tubeless Ready, 28-hole, 17 mm width, Presta valve |
Căm xe | 14 g stainless steel |
Vỏ xe | Bontrager GR1 Comp, wire bead, 60 tpi, 700×40 c |
Cỡ vỏ tối đa | 45c Bontrager tyres (49 & 52cm: 40c due to toe overlap), with at least 4mm of clearance to frame |
Tay đề | Shimano GRX RX400, 10-speed |
Đề trước | Shimano GRX RX400, braze-on |
Đề sau | Shimano GRX RX400, long cage, 36T max cog |
Giò đạp | Size: 49 – Shimano GRX RX600, 46/30, 165 mm length | Size: 52 – Shimano GRX RX600, 46/30, 170 mm length | Size: 54, 56 –Shimano GRX RX600, 46/30, 172.5 mm length | Size: 58, 61 -Shimano GRX RX600, 46/30, 175 mm length |
Chén trục giữa | Shimano RS500, 86 mm, PressFit |
Ổ líp | Shimano Tiagra HG500, 11-34, 10-speed |
Sên xe | KMC X10 |
Bàn đạp | Không đi kèm (Tham khảo bàn đạp phù hợp) |
Yên xe | Bontrager Montrose Comp, steel rails, 138 mm width |
Cốt yên | Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 330 mm length |
Tay lái | Bontrager Elite IsoZone VR-CF, alloy, 31.8 mm, 93 mm reach, 123 mm drop. Width: Size 49 – 38 cm / Size 52 – 40 cm / Size 54, 56 – 42cm / Size 58, 61 – 44cm |
Dây quấn tay lái | Bontrager Supertack Perf tape |
Cổ lái | Size: 49 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length | Size: 52, 54 –Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length | Size: 56, 58 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length | Size: 61 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 110 mm length |
Bộ chén cổ | FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Hệ thống thắng | Shimano RX400 hydraulic disc |
Đĩa thắng | Shimano SM-RT70, CenterLock, 160 mm |
Trọng lượng | 56 – 10.26 kg / 22.62 lbs |
Tải trọng | Tải trọng tối đa cho phép: 275 pounds (125kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI

Checkpoint ALR 4 [2021]
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.